Có 2 kết quả:
畜产品 xù chǎn pǐn ㄒㄩˋ ㄔㄢˇ ㄆㄧㄣˇ • 畜產品 xù chǎn pǐn ㄒㄩˋ ㄔㄢˇ ㄆㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
domesticated animal products
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
domesticated animal products
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0